Không ít sản phẩm nông sản Việt Nam, dù có chất lượng hàng đầu thế giới, vẫn bị đánh đồng chỉ là hàng nguyên liệu hoặc thậm chí bị mạo danh bởi doanh nghiệp nước ngoài.
Gạo ST24, ST25 – từng được công nhận là “gạo ngon nhất thế giới” – là một minh chứng điển hình cho sự thiếu vắng “tấm hộ chiếu” thương hiệu quốc gia. Dù là niềm tự hào của nền nông nghiệp Việt Nam, nhưng chỉ sau khi đoạt giải quốc tế, các sản phẩm này đã bị nhiều doanh nghiệp nước ngoài nhanh chóng đăng ký thương hiệu tại Mỹ và Úc. Cụ thể, năm 2021, một công ty tại California đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu “ST25” tại Mỹ, trong khi một số doanh nghiệp khác tại Úc cũng có động thái tương tự. Các doanh nghiệp Việt như Hồ Quang Trí – đơn vị sở hữu giống lúa – sau đó phải bỏ ra nhiều chi phí và công sức pháp lý để phản đối, bảo vệ quyền sở hữu. Nhưng ngay cả khi thành công, họ vẫn mất đi cơ hội vàng để khẳng định thương hiệu gạo Việt trên thị trường toàn cầu đúng vào thời điểm sản phẩm đang được chú ý nhất.
Tình trạng này không phải là cá biệt. Cà phê Buôn Ma Thuột từng bị một công ty Trung Quốc đăng ký nhãn hiệu tại nước này suốt hơn 10 năm, khiến sản phẩm đặc sản của Việt Nam không thể xuất khẩu chính ngạch với tên gọi gốc. Nước mắm Phú Quốc và vải thiều Lục Ngạn – dù đã có chỉ dẫn địa lý trong nước – cũng từng gặp khó khăn trong việc bảo hộ thương hiệu ở thị trường châu Âu và Bắc Mỹ. Những bài học này cho thấy: nếu không có một chiến lược bài bản để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quốc tế, những sản phẩm nông sản nổi tiếng nhất của Việt Nam vẫn có thể bị “vô danh hóa” khi ra thị trường toàn cầu.
Trong khi đó, nhiều quốc gia khác đã từ lâu thiết lập “tấm hộ chiếu” cho nông sản như một phần trong chiến lược thương mại quốc gia. Nhật Bản bảo vệ dưa Yubari như báu vật địa phương, từ khâu trồng trọt đến đăng ký chỉ dẫn địa lý quốc tế. Thái Lan dành ngân sách xúc tiến thương hiệu “Thai Hom Mali Rice” ở hơn 50 quốc gia. Chile, Úc, New Zealand… đều có bộ nhận diện nông sản quốc gia rõ ràng, đồng hành với doanh nghiệp trong các hội chợ, hệ thống kiểm định và thương hiệu toàn cầu.
Để nông sản Việt có thể đi ra thế giới với danh nghĩa Việt Nam – không phải dưới thương hiệu của người khác – việc xây dựng “tấm hộ chiếu” là điều không thể trì hoãn. Trước hết, cần bắt đầu từ những sản phẩm chủ lực đã có chỗ đứng như gạo, cà phê, vải, thanh long, sầu riêng... với mô hình thí điểm đầy đủ các yếu tố: thương hiệu, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn đồng bộ, và được đăng ký sở hữu trí tuệ tại những thị trường trọng điểm.
Để làm được điều này, sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và địa phương là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp có thể làm tốt phần vận hành, nhưng vai trò bảo trợ pháp lý, xúc tiến quốc tế và kiểm soát chất lượng vùng trồng lại thuộc về Nhà nước và chính quyền địa phương. Không thể để doanh nghiệp “tự bơi” trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hay xây dựng thương hiệu quốc gia.
Nghị quyết 68 vừa được Trung ương ban hành trong tháng 5/2024 cũng nhấn mạnh yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp, tạo điều kiện cạnh tranh bình đẳng về cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ, dữ liệu và sở hữu trí tuệ. Đây chính là nền tảng để Nhà nước thúc đẩy xây dựng hệ thống thương hiệu nông sản quốc gia – không chỉ để xuất khẩu thuận lợi, mà còn để giữ gìn giá trị nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Song song đó, cần xây dựng hệ thống chỉ dẫn địa lý và truy xuất nguồn gốc áp dụng công nghệ số như blockchain, QR quốc tế – để bất kỳ người tiêu dùng nào, ở bất kỳ đâu, đều có thể tra cứu về nguồn gốc, quy trình sản xuất và chất lượng của từng sản phẩm. Đây cũng là yêu cầu tối thiểu từ các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản.
Việc thiết lập bộ tiêu chí thương hiệu nông sản quốc gia – giống như chương trình “Vietnam Value” với hàng công nghiệp – là một bước đi cần thiết. Chỉ khi có tiêu chí rõ ràng về chất lượng, an toàn, câu chuyện sản phẩm và ảnh hưởng xã hội, chúng ta mới có thể chọn ra những thương hiệu tiêu biểu xứng đáng đại diện Việt Nam trên trường quốc tế.
Quan trọng không kém, là cần chính sách hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ IP ở nước ngoài và tham gia các chương trình xúc tiến thương mại. Những chi phí này nếu để doanh nghiệp tự chịu, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp vốn biên lợi nhuận thấp, sẽ không thể lan tỏa được hiệu quả.
Hộ chiếu cho nông sản không đơn thuần là một cái tem, mà là một chiến lược quốc gia về định vị, bảo vệ và nâng tầm giá trị. Chậm thêm ngày nào là cơ hội mất đi ngày đó. Giữa lúc thị trường thế giới đang tìm kiếm những sản phẩm có truy xuất rõ ràng, chất lượng cao và mang bản sắc vùng miền, thì tấm hộ chiếu cho nông sản Việt Nam chính là cánh cửa để bước ra thế giới – một cách đàng hoàng và có tên tuổi.